Có 2 kết quả:
鳥嘌呤 niǎo piào lìng ㄋㄧㄠˇ ㄆㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˋ • 鸟嘌呤 niǎo piào lìng ㄋㄧㄠˇ ㄆㄧㄠˋ ㄌㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
guanine nucleotide (G, pairs with cytosine C 胞嘧啶 in DNA and RNA)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
guanine nucleotide (G, pairs with cytosine C 胞嘧啶 in DNA and RNA)
Bình luận 0